Có 4 kết quả:
佣錢 yòng qian ㄧㄨㄥˋ • 佣钱 yòng qian ㄧㄨㄥˋ • 用錢 yòng qian ㄧㄨㄥˋ • 用钱 yòng qian ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commission
(2) brokerage
(2) brokerage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commission
(2) brokerage
(2) brokerage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 佣錢|佣钱[yong4 qian5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 佣錢|佣钱[yong4 qian5]
Bình luận 0